Undoing
volume
British pronunciation/ʌndˈuːɪŋ/
American pronunciation/ənˈduɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undoing"

Undoing
01

hủy bỏ, khôi phục

an act that makes a previous act of no effect (as if not done)
02

tháo gỡ, hủy bỏ

loosening the ties that fasten something
03

sự đổ vỡ, sự sụp đổ

the cause of someone's failure, ruin, or downfall
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store