LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Undergird
/ˌʌndəɡˈɜːd/
/ˌʌndɚɡˈɜːd/
undergirt
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undergird"
to undergird
ĐỘNG TỪ
01
make secure underneath
02
lend moral support to
word family
gird
gird
Verb
undergird
Verb
Ví dụ
Từ Gần
undergarment
underfur
underframe
underfoot
underfelt
undergo
undergrad
undergraduate
underground
underground feeder cable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App