Tìm kiếm
Underachiever
01
người có năng lực thấp, người không đạt yêu cầu
a person who consistently performs below their potential or fails to meet expected standards or goals
underachiever
n
achiever
n
achieve
v
Tìm kiếm
người có năng lực thấp, người không đạt yêu cầu
underachiever
achiever
achieve