LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Umber
/ˈʌmbɐ/
/ˈʌmbɚ/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "umber"
Umber
DANH TỪ
01
umber
, màu nâu tối
a medium brown to dark-brown color
02
umber
, hồ màu đất
an earth pigment
umber
TÍNH TỪ
01
màu umber
, nâu sẫm
of a dark, earthy brown color, often with undertones of yellow or red, resembling the natural pigment obtained from certain clay deposits
umber
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App