ultimately
ul
ˈəl
ēl
ti
mate
mət
mēt
ly
li
li
British pronunciation
/ˈʌltɪmətli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ultimately"trong tiếng Anh

ultimately
01

cuối cùng, sau cùng

after doing or considering everything
ultimately definition and meaning
example
Các ví dụ
After considering various options, they ultimately chose the most cost-effective solution for the project.
Sau khi xem xét các lựa chọn khác nhau, họ cuối cùng đã chọn giải pháp tiết kiệm chi phí nhất cho dự án.
Despite facing challenges along the way, they ultimately succeeded in launching the product.
Mặc dù gặp phải những thách thức trên đường đi, họ cuối cùng đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store