Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ugly duckling
01
vịt con xấu xí, thiên nga xấu xí
an unattractive or unsuccessful person or thing that later turns attractive or successful
Các ví dụ
As a child, Jane was awkward and shy, but in her teenage years she blossomed into a beautiful young woman - a true " ugly duckling " story.
Khi còn nhỏ, Jane vụng về và nhút nhát, nhưng ở tuổi thiếu niên, cô đã nở hoa thành một thiếu nữ xinh đẹp - một câu chuyện vịt con xấu xí thực sự.
The small, struggling startup was once dismissed as an " ugly duckling ", but after securing major funding and hiring top talent it's now seen as a rising star in the industry.
Startup nhỏ bé, đang gặp khó khăn từng bị coi là "vịt con xấu xí", nhưng sau khi huy động được nguồn vốn lớn và tuyển dụng những tài năng hàng đầu, giờ đây nó được coi là một ngôi sao đang lên trong ngành.



























