ugling
ug
ˈʌg
ag
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/ˈʌɡli dˈʌklɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ugly duckling"trong tiếng Anh

Ugly duckling
01

vịt con xấu xí, thiên nga xấu xí

an unattractive or unsuccessful person or thing that later turns attractive or successful
ugly duckling definition and meaning
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
As a child, Jane was awkward and shy, but in her teenage years she blossomed into a beautiful young woman - a true " ugly duckling " story.
Khi còn nhỏ, Jane vụng về và nhút nhát, nhưng ở tuổi thiếu niên, cô đã nở hoa thành một thiếu nữ xinh đẹp - một câu chuyện vịt con xấu xí thực sự.
The small, struggling startup was once dismissed as an " ugly duckling ", but after securing major funding and hiring top talent it's now seen as a rising star in the industry.
Startup nhỏ bé, đang gặp khó khăn từng bị coi là "vịt con xấu xí", nhưng sau khi huy động được nguồn vốn lớn và tuyển dụng những tài năng hàng đầu, giờ đây nó được coi là một ngôi sao đang lên trong ngành.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store