LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
U
/jˈuː/
/ˈju/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "u"
U
DANH TỪ
01
u (chữ cái)
the 21st letter of the Roman alphabet
02
uracil
a base containing nitrogen that is found in RNA (but not in DNA) and derived from pyrimidine; pairs with adenine
u
TÍNH TỪ
01
thượng lưu
(chiefly British) of or appropriate to the upper classes especially in language use
U
/jˈuː/
/jˈuː/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "U"
u
TÍNH TỪ
01
U (vô danh)
describing a movie that is suitable for everyone's view, including children
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App