Two-time
volume
British pronunciation/tˈuːtˈaɪm/
American pronunciation/tˈuːtˈaɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "two-time"

to two-time
01

lừa dối, cắm sừng

to betray one's partner by secretly having an affair with someone else at the same time

two-time

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store