two-bagger
Pronunciation
/tˈuːbˈæɡɚ/
British pronunciation
/tˈuːbˈaɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "two-bagger"trong tiếng Anh

Two-bagger
01

cú đánh hai băng, cú đánh đôi

a baseball hit that allows the batter to reach second base
example
Các ví dụ
He smashed a two-bagger into the gap between the outfielders.
Anh ấy đã đánh một cú đánh hai bậc vào khoảng trống giữa các cầu thủ ngoài sân.
The batter ’s two-bagger put the team in scoring position.
Cú đánh hai bậc của người đánh bóng đã đưa đội vào vị trí ghi điểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store