Turbinate bone
volume
British pronunciation/tˈɜːbɪnˌeɪt bˈəʊn/
American pronunciation/tˈɜːbᵻnˌeɪt bˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turbinate bone"

Turbinate bone
01

xương cuộn, xương concha

any of the scrolled spongy bones of the nasal passages in man and other vertebrates
turbinate bone definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store