LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Turbinate bone
/tˈɜːbɪnˌeɪt bˈəʊn/
/tˈɜːbᵻnˌeɪt bˈoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turbinate bone"
Turbinate bone
DANH TỪ
01
xương cuộn
, xương concha
any of the scrolled spongy bones of the nasal passages in man and other vertebrates
Ví dụ
Từ Gần
turbinate
turbinal
turbidness
turbidity
turbid
turbine
turbo-propeller plane
turbofan
turbofan engine
turbogenerator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App