Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tune in
01
bắt sóng, kết nối
to watch a TV program or listen to a radio show
Các ví dụ
Do n't forget to tune in to the morning news for the latest updates.
Đừng quên bật tin tức buổi sáng để cập nhật những thông tin mới nhất.
Millions of viewers are expected to tune in to the season premiere of the hit TV show.
Hàng triệu khán giả dự kiến sẽ theo dõi buổi ra mắt mùa của chương trình truyền hình ăn khách.



























