Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tumbleweed
01
có màu nâu nhạt ấm áp và đất với một chút vàng hoặc be, có sắc thái nhẹ nhàng và tự nhiên của màu nâu nhạt hơi vàng hoặc be
having a warm and earthy shade of light brown with a hint of yellow or beige
Các ví dụ
Her sweater had a cozy tumbleweed hue, perfect for the cool weather.
Áo len của cô ấy có màu tumbleweed ấm áp, hoàn hảo cho thời tiết mát mẻ.
The kitchen walls were adorned with curtains in a gentle tumbleweed shade.
Những bức tường nhà bếp được trang trí bằng rèm cửa với màu sắc nhẹ nhàng tumbleweed.
Tumbleweed
01
cỏ lăn, thực vật lăn
any plant that breaks away from its roots in autumn and is driven by the wind as a light rolling mass



























