Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tuck away
[phrase form: tuck]
01
cất giấu, giấu đi
to put something in a safe or hidden place for later use or to keep it out of sight
Transitive: to tuck away sth
Các ví dụ
The secluded cabin is tucked away in the dense forest for a peaceful retreat.
Căn nhà gỗ hẻo lánh được giấu kín trong khu rừng rậm rạp để có một nơi nghỉ ngơi yên bình.
She decided to tuck away her savings for a future trip.
Cô ấy quyết định cất đi khoản tiết kiệm của mình cho một chuyến đi trong tương lai.
02
ngốn ngấu, ăn ngấu nghiến
to consume a significant amount of food
Transitive: to tuck away food
Các ví dụ
After the hike, he tucked away a hearty meal to replenish his energy.
Sau chuyến đi bộ đường dài, anh ấy đánh chén một bữa ăn thịnh soạn để nạp lại năng lượng.
The team tucked away a satisfying lunch before the big game.
Đội đã ăn ngấu nghiến một bữa trưa thỏa mãn trước trận đấu lớn.



























