tubular
tub
ˈtub
toob
u
lar
lɜr
lēr
British pronunciation
/tjˈuːbjʊlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tubular"trong tiếng Anh

tubular
01

hình ống, dạng ống

having the shape or characteristics of a tube
example
Các ví dụ
The exhaust system of the car included tubular components for efficient gas flow.
Hệ thống xả của xe bao gồm các thành phần hình ống để dòng khí hiệu quả.
The modern chair had tubular metal legs, contributing to its sleek and minimalist appearance.
Chiếc ghế hiện đại có chân kim loại hình ống, góp phần tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và tối giản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store