Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tuberous
01
có củ, giống củ
having or resembling tubers, which are thickened, fleshy underground stems or roots
Các ví dụ
It was a delight to see the tuberous vines of the morning glory climbing up the garden fence.
Thật là thú vị khi nhìn thấy những dây leo củ của hoa bìm bìm leo lên hàng rào vườn.
The farmer harvested the tuberous roots of the yam plant.
Người nông dân thu hoạch rễ củ của cây khoai mỡ.
Cây Từ Vựng
tuberous
tuber



























