Tryptophane
volume
British pronunciation/tɹˈɪptəfˌeɪn/
American pronunciation/tɹˈɪptəfˌeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tryptophane"

Tryptophane
01

an amino acid that occurs in proteins; is essential for growth and normal metabolism; a precursor of niacin

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store