tsar
tsar
tsɑr
tsaar
British pronunciation
/tsˈɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tsar"trong tiếng Anh

01

sa hoàng, tsar

the king or emperor of Russia prior to 1917
Wiki
example
Các ví dụ
The tsar was the title used by the rulers of Russia before the Russian Revolution of 1917, signifying their absolute authority and sovereignty.
Sa hoàng là danh hiệu được các nhà cai trị Nga sử dụng trước Cách mạng Nga năm 1917, thể hiện quyền lực và chủ quyền tuyệt đối của họ.
Ivan the Terrible was one of the most famous tsars of Russia, known for his autocratic rule and ruthless tactics against his enemies.
Ivan Bạo Chúa là một trong những sa hoàng nổi tiếng nhất của Nga, được biết đến với sự cai trị chuyên chế và các chiến thuật tàn nhẫn chống lại kẻ thù của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store