LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tryout
/tɹˈaɪaʊt/
/ˈtɹaɪˌaʊt/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tryout"
Tryout
DANH TỪ
01
a test of the suitability of a performer
02
trying something to find out about it
Ví dụ
Từ Gần
trying on
trying
trygve lie
trygve halvden lie
try-out
trypetidae
trypsin
trypsinogen
tryptophan
tryptophane
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App