Trigon
volume
British pronunciation/tɹˈaɪɡɒn/
American pronunciation/tɹˈaɪɡɑːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trigon"

Trigon
01

hình tam giác, trigon

a three-sided polygon
trigon definition and meaning
02

trigon, đàn lyre hình tam giác

a triangular lyre of ancient Greece and Rome
03

trigon, trigon (chiêm tinh)

(astrology) one of four groups of the zodiac where each group consists of three signs separated from each other by 120 degrees

trigon

n

trigonal

adj

trigonal

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store