LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bistre
/bˈiːstə/
/bˈiːstɚ/
bister
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bistre"
bistre
TÍNH TỪ
01
màu bistre
, tông bistre
having a dark brown color with a slightly yellowish or greenish hue, resembling the color of raw umber pigment
Bistre
DANH TỪ
01
bistre
a water-soluble brownish-yellow pigment made by boiling wood soot
bistre
adj
Ví dụ
The
antique
bookshelf
had
a
polished
bistre
surface
,
adding
character
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App