Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Treaty
Các ví dụ
The two countries signed a peace treaty to end decades of conflict and establish diplomatic relations.
Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình để chấm dứt nhiều thập kỷ xung đột và thiết lập quan hệ ngoại giao.
The trade treaty between the nations reduced tariffs and facilitated greater economic cooperation.
Hiệp ước thương mại giữa các quốc gia đã giảm thuế quan và tạo điều kiện cho hợp tác kinh tế lớn hơn.



























