Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bisect
01
chia thành hai phần bằng nhau, cắt làm đôi
to divide something into two equal parts
Transitive: to bisect sth
Các ví dụ
Using a ruler, she carefully bisected the line on the paper.
Sử dụng thước, cô ấy cẩn thận chia đôi đường thẳng trên giấy.
The road bisects the forest, creating two distinct areas.
Con đường chia đôi khu rừng, tạo ra hai khu vực riêng biệt.



























