Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Travail
01
công việc vất vả
hard or painful work
Các ví dụ
The artist 's masterpiece was the result of years of hard travail.
Kiệt tác của nghệ sĩ là kết quả của nhiều năm lao động vất vả.
She faced significant travail in her journey to becoming a successful entrepreneur.
Cô ấy đã đối mặt với công việc đáng kể trên hành trình trở thành một doanh nhân thành đạt.
02
the suffering endured during the process of labor and delivery
Các ví dụ
She cried out in travail as the contractions grew stronger.
Cô ấy kêu lên trong cơn đau đẻ khi các cơn co thắt trở nên mạnh hơn.
The midwife comforted her through the long hours of travail.
Nữ hộ sinh đã an ủi cô ấy trong suốt những giờ đồng hồ dài đau đẻ.
to travail
01
làm việc chăm chỉ, vất vả
to work hard, often under challenging conditions
Intransitive
Các ví dụ
The farmers travailed from dawn until dusk to bring in the harvest.
Những người nông dân làm việc vất vả từ bình minh đến hoàng hôn để thu hoạch.
She travailed for years to complete her groundbreaking research.
Cô ấy làm việc vất vả trong nhiều năm để hoàn thành nghiên cứu đột phá của mình.



























