Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trapezoidal
01
hình thang, có hình dạng hình thang
having the shape of a trapezoid, a quadrilateral with one pair of parallel sides
Các ví dụ
The school auditorium had trapezoidal seating arrangements, optimizing sightlines for a better view of the stage.
Hội trường trường học có sắp xếp chỗ ngồi hình thang, tối ưu hóa tầm nhìn để có cái nhìn tốt hơn về sân khấu.
The graphic designer incorporated trapezoidal shapes into the logo, giving it a contemporary and dynamic look.
Nhà thiết kế đồ họa đã kết hợp các hình hình thang vào logo, mang lại cho nó một diện mạo hiện đại và năng động.
Cây Từ Vựng
trapezoidal
trapezoid



























