LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Birthmark
/bˈɜːθmɑːk/
/ˈbɝθˌmɑɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "birthmark"
Birthmark
DANH TỪ
01
dấu hiệu sinh
a brownish or reddish mark that some people have on their skin since they are born
Ví dụ
Tom
chose
cosmetic surgery
to
remove
a
birthmark
on
his
face
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App