Transporter
volume
British pronunciation/tɹænspˈɔːtɐ/
American pronunciation/tɹænˈspɔɹtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transporter"

Transporter
01

băng tải, máy vận chuyển

a moving belt that transports objects (as in a factory)
transporter definition and meaning
02

cẩu, thiết bị vận chuyển

a crane for moving material with dispatch as in loading and unloading ships
03

xe tải chở xe, xe vận chuyển

a long truck for carrying motor vehicles

transporter

n

transport

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store