transoceanic
tran
ˌtræn
trān
so
zoʊ
zow
cea
ˈʃiæ
shiā
nic
nɪk
nik
British pronunciation
/tɹænsˌə‍ʊʃɪˈænɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "transoceanic"trong tiếng Anh

transoceanic
01

xuyên đại dương, vượt qua đại dương

involving travel or movement across an ocean
example
Các ví dụ
The airline introduced new transoceanic routes to connect Europe and South America.
Hãng hàng không đã giới thiệu các tuyến đường xuyên đại dương mới để kết nối châu Âu và Nam Mỹ.
The cargo ship embarked on a transoceanic journey to deliver goods to Asia.
Con tàu chở hàng đã khởi hành một hành trình xuyên đại dương để giao hàng đến châu Á.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store