Transactor
volume
British pronunciation/tɹansˈaktə/
American pronunciation/tɹænsˈæktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transactor"

Transactor
01

someone who conducts or carries on business or negotiations

word family

transact

transact

Verb

transactor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store