Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Town house
01
nhà phố liền kề, nhà liên kế
a type of house that is typically multi-storied and attached to other similar houses in a row or block, often found in urban areas
Dialect
American
Các ví dụ
The townhouses have a shared wall between each unit.
Nhà phố có một bức tường chung giữa mỗi đơn vị.
The town house was built in a row with five other homes, all sharing side walls.
Nhà phố được xây dựng thành một dãy với năm ngôi nhà khác, tất cả đều có chung tường bên.
02
nhà phố, biệt thự đô thị
a house or residence that serves as a secondary home or an urban dwelling, often used for temporary stays
Các ví dụ
He owns a town house in the city for weekend visits.
Anh ấy sở hữu một ngôi nhà phố trong thành phố cho những chuyến thăm cuối tuần.
Their town house in the capital is a cozy getaway.
Ngôi nhà phố của họ ở thủ đô là một nơi nghỉ ngơi ấm cúng.



























