Tìm kiếm
Town crier
01
người công bố tin, người kêu gọi
a person who makes public announcements or proclamations in a loud voice in a public space before modern forms of mass communication
word family
town crier
town crier
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
người công bố tin, người kêu gọi
word family
town crier