tow truck
tow truck
toʊ trʌk
tow trak
British pronunciation
/tˈəʊ tɹˈʌk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tow truck"trong tiếng Anh

Tow truck
01

xe cứu hộ, xe kéo

a vehicle equipped with special equipment to lift and transport disabled, improperly parked, or wrecked vehicles
tow truck definition and meaning
example
Các ví dụ
Tow trucks are essential for clearing accident scenes and keeping roads safe.
Xe cứu hộ là cần thiết để dọn dẹp hiện trường tai nạn và giữ an toàn đường phố.
The tow truck arrived quickly to move the broken-down car off the highway.
Xe cứu hộ đã đến nhanh chóng để di chuyển chiếc xe bị hỏng ra khỏi đường cao tốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store