Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to totter
01
đi loạng choạng, lảo đảo
move without being stable, as if threatening to fall
02
đi loạng choạng, lảo đảo
move unsteadily, with a rocking motion
03
lảo đảo, chập chững
to stumble or tremble while walking
Cây Từ Vựng
tottering
totter



























