Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Topee
01
một chiếc mũ nhẹ làm từ lõi khô của cây sola, được đội ở những nước rất nóng để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời
a lightweight hat made of the dried pith of the sola, worn in very hot countries to keep the head protected against the sun



























