top side
top side
tɑ:p saɪd
taap said
British pronunciation
/tˈɒp sˈaɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "top side"trong tiếng Anh

Top side
01

phần trên, mặt trên

the uppermost surface, section, or part of something
top side definition and meaning
example
Các ví dụ
The crew spent hours cleaning the topside of the ship to keep it in pristine condition.
Phi hành đoàn đã dành hàng giờ để làm sạch phần trên cùng của con tàu để giữ nó trong tình trạng nguyên sơ.
The aircraft ’s topside was painted with a reflective coating to reduce heat absorption.
Phần trên của máy bay được sơn một lớp phản quang để giảm hấp thụ nhiệt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store