Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tool
Các ví dụ
The carpenter used a hammer as his primary tool for driving nails.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái búa như công cụ chính của mình để đóng đinh.
A screwdriver is a versatile tool used for tightening or loosening screws.
Tuốc nơ vít là một công cụ đa năng được sử dụng để siết chặt hoặc nới lỏng các con ốc.
02
công cụ, dụng cụ
the means whereby some act is accomplished
03
cặc, buồi
obscene terms for penis
04
kẻ ngốc, con rối
a person who is easily manipulated or used, often due to low intelligence or self-esteem
Các ví dụ
He acted like a tool by believing every lie.
Anh ta hành động như một công cụ bằng cách tin vào mọi lời nói dối.
Only a tool would fall for that obvious trick.
Chỉ có một công cụ mới mắc bẫy rõ ràng đó.
05
súng, côn
a gun or firearm
Các ví dụ
He always carries a tool when walking through that block.
Anh ấy luôn mang theo một công cụ khi đi bộ qua khu phố đó.
They were using tools to protect themselves last night.
Họ đang sử dụng công cụ để bảo vệ bản thân đêm qua.
to tool
01
lái xe không mục đích, đi chơi bằng xe hơi
ride in a car with no particular goal and just for the pleasure of it
02
lái, điều khiển
drive
03
sử dụng công cụ, làm việc với công cụ
work with a tool
04
trang bị dụng cụ, cung cấp công cụ
furnish with tools



























