Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tobacconist shop
/təbˈækənˌɪst ʃˈɑːp/
/təbˈakənˌɪst ʃˈɒp/
Tobacconist shop
01
cửa hàng thuốc lá, tiệm thuốc lá
a shop that sells pipes and pipe tobacco and cigars and cigarettes
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cửa hàng thuốc lá, tiệm thuốc lá