LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Titter
/tˈɪtɐ/
/ˈtɪtɝ/
Verb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "titter"
to titter
ĐỘNG TỪ
01
cười khúc khích
, cười nhỏ nhẹ
to laugh quietly in a restrained or nervous manner, often with short, high-pitched sounds
Intransitive
Titter
DANH TỪ
01
cười thầm
, cười nervous
a nervous restrained laugh
titter
v
tittering
adj
tittering
adj
Ví dụ
The
awkward
moment
caused
the
group
to
titter
in
discomfort
.
The
audience
began
to
titter
at
the
comedian
's
clever
but
risqué joke
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App