tiredly
tire
ˈtaɪər
taiēr
dly
dli
dli
British pronunciation
/tˈaɪədli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tiredly"trong tiếng Anh

01

mệt mỏi, một cách mệt mỏi

in a way that shows physical or mental fatigue
example
Các ví dụ
She smiled tiredly, trying to hide her exhaustion.
Cô ấy mỉm cười mệt mỏi, cố gắng che giấu sự kiệt sức của mình.
He rubbed his temples tiredly after hours of meetings.
Anh ấy mệt mỏi xoa thái dương sau nhiều giờ họp hành.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store