Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tipple
01
một lượng nhỏ đồ uống có cồn, nơi phục vụ hoặc tiêu thụ đồ uống có cồn
a small amount of alcoholic beverage or a place where alcoholic drinks are served or consumed, such as a bar or a pub
to tipple
01
nhấm nháp, thưởng thức một ly
to regularly enjoy drinking alcohol without excess
Các ví dụ
After a long day at work, he likes to tipple a glass of wine.
Sau một ngày dài làm việc, anh ấy thích nhấm nháp một ly rượu.
He would tipple a cold beer on hot summer days.
Anh ấy nhấm nháp một ly bia lạnh vào những ngày hè nóng nực.



























