LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Time-honoured
/tˈaɪmˈɒnəd/
/tˈaɪmˈɑːnɚd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "time-honoured"
time-honoured
TÍNH TỪ
01
honored because of age or long usage
02
acceptable for a long time
Ví dụ
Từ Gần
time-honored
time-fuse
time-delay measuring system
time-delay measuring instrument
time-consuming
time-lapse photography
time-motion study
time-of-flight camera
time-out
time-release
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App