Biomedical cloning
volume
British pronunciation/bˌaɪəʊmˈɛdɪkəl klˈəʊnɪŋ/
American pronunciation/bˌaɪoʊmˈɛdɪkəl klˈoʊnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "biomedical cloning"

Biomedical cloning
01

nuclear transplantation of a patient's own cells to make an oocyte from which immune-compatible cells (especially stem cells) can be derived for transplant

word family

biomedical cloning

biomedical cloning

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store