Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thither
Các ví dụ
The knight rode thither to answer the distant king's summons.
Hiệp sĩ cưỡi ngựa đến đó để trả lời lời triệu tập của vị vua xa xôi.
She pointed thither, beyond the hills where the river curved.
Cô ấy chỉ đằng đó, phía sau những ngọn đồi nơi con sông uốn khúc.



























