Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thespian
01
diễn viên, nghệ sĩ sân khấu
an actor or actress who performs on stage or in film
Các ví dụ
The award-winning thespian delivered a stunning performance in the play.
Diễn viên sân khấu đoạt giải đã có màn trình diễn tuyệt vời trong vở kịch.
Many aspiring thespians dream of performing on Broadway.
Nhiều diễn viên đầy khát vọng sân khấu mơ ước được biểu diễn trên Broadway.
thespian
01
thuộc sân khấu, thuộc kịch nghệ
relating to drama, theatre, or acting
Các ví dụ
The town 's thespian tradition dates back over a century.
Truyền thống sân khấu của thị trấn có từ hơn một thế kỷ trước.
His thespian skills were evident in every gesture and expression.
Kỹ năng sân khấu của anh ấy rõ ràng trong từng cử chỉ và biểu cảm.



























