Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thematic
01
thuộc chủ đề, liên quan đến chủ đề
relating to or characterized by specific subjects within a work or context
Các ví dụ
The thematic analysis of the novel revealed underlying messages about love, loss, and redemption.
Phân tích chủ đề của cuốn tiểu thuyết đã tiết lộ những thông điệp tiềm ẩn về tình yêu, mất mát và sự cứu chuộc.
The film 's thematic exploration of identity resonated with audiences around the world.
Khám phá chủ đề về bản sắc của bộ phim đã tạo được tiếng vang với khán giả trên khắp thế giới.
02
chủ đề, liên quan đến chủ đề giai điệu
of or relating to a melodic subject
Cây Từ Vựng
unthematic
thematic



























