Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thanks
Các ví dụ
Thanks for the help!
Cảm ơn vì đã giúp đỡ!
Thanks for the information, it was very useful.
Cảm ơn vì thông tin, nó rất hữu ích.
Thanks
01
lời cảm ơn, lòng biết ơn
actions or words by which one shows one's gratitude
Các ví dụ
She expressed her thanks with a warm smile and handshake.
Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn của mình với một nụ cười ấm áp và cái bắt tay.
Their heartfelt thanks went out to everyone who supported them.
Lời cảm ơn chân thành của họ gửi đến tất cả những người đã ủng hộ họ.
02
nhờ, lời cảm ơn
with the help of or owing to



























