Bimbo
volume
British pronunciation/bˈɪmbə‍ʊ/
American pronunciation/ˈbɪmboʊ/
bimboes

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bimbo"

01

bimbo, cô gái trẻ hấp dẫn nhưng kém thông minh

a young attractive woman who lacks intelligence

word family

bimbo

bimbo

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store