Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Billboard
Các ví dụ
The billboard advertised the latest smartphone on the highway.
Bảng quảng cáo quảng cáo điện thoại thông minh mới nhất trên đường cao tốc.
A bright billboard caught his attention while driving.
Một bảng quảng cáo sáng đã thu hút sự chú ý của anh ấy khi đang lái xe.
Cây Từ Vựng
billboard
bill
board



























