Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tennis court
01
sân quần vợt, sân tennis
an area shaped like a rectangle that is made for playing tennis
Các ví dụ
The local community center recently renovated its tennis court, adding new surfaces and lighting to accommodate evening matches.
Trung tâm cộng đồng địa phương gần đây đã cải tạo sân tennis của mình, thêm bề mặt mới và ánh sáng để phù hợp với các trận đấu buổi tối.
She practiced her serves and volleys on the tennis court every afternoon, determined to improve her game before the upcoming tournament.
Cô ấy luyện tập những cú giao bóng và volley trên sân tennis mỗi buổi chiều, quyết tâm cải thiện trò chơi của mình trước giải đấu sắp tới.



























