Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ten-gallon hat
/tˈɛnɡˈælən hˈæt/
/tˈɛnɡˈalən hˈat/
Ten-gallon hat
01
mũ mười gallon, mũ cao bồi
a high-crowned hat with a broad brim, worn especially by American cowboys
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mũ mười gallon, mũ cao bồi