Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Temptation
01
sự cám dỗ, ham muốn
the wish to do or have something, especially something improper or foolish
Các ví dụ
Despite her strict diet, she felt a strong temptation to indulge in the rich chocolate cake at the party.
Mặc dù chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, cô ấy cảm thấy một cám dỗ mạnh mẽ để thưởng thức chiếc bánh sô cô la giàu có tại bữa tiệc.
The advertisement was designed to play on the viewer 's temptation to buy the latest gadget, even if they did n't need it.
Quảng cáo được thiết kế để khơi gợi sự cám dỗ mua sắm thiết bị mới nhất của người xem, ngay cả khi họ không cần nó.
02
sự cám dỗ, sự quyến rũ
something that attracts someone to do or have something, contrary to one's better judgment
Các ví dụ
Chocolate cake was a constant temptation for her.
Bánh sô cô la là một cám dỗ liên tục đối với cô ấy.
The offer of easy money was a strong temptation.
Lời đề nghị kiếm tiền dễ dàng là một cám dỗ mạnh mẽ.



























